Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. slow” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.245) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to wear a gallows look ; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác
  • Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing
  • / flown /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra, Động tính từ quá khứ của .fly:, flown with insolence, đầy láo xược
  • / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ đồng nghĩa: noun, buttercup , flower , windflower
  • dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
  • vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh
  • dòng đều, dòng chảy đều đặn, dòng chảy đều, uniform flow of water, dòng chảy đều đặn của nước, uniform flow of water, dòng chảy đều đặn của nước
  • / ´indələns /, Danh từ: sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , procrastination , idleness , laziness , shiftlessness , sloth , slothfulness...
  • bể lắng, chậu lắng dầu, continuously washed setting basin, bể lắng (có ngăn) rửa liên tục, secondary setting basin, bể lắng phụ, vertical flow-type setting basin, bể lắng đứng, vertical flow-type setting basin, bể lắng...
  • dòng tỏa tia, dòng chảy hướng tâm, luồng tỏa tia, dòng chảy tỏa tròn, luồng hướng tâm, radial flow tray, đĩa dòng tỏa tia, radial flow settlement tank, bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
  • / 'gælouz /, Danh từ: giá treo cổ, to wear a gallows look; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác, Xây dựng: khung chữ...
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • khí cụ đo độ chảy, dụng cụ đo lưu lượng, công tơ nước, lưu luợng kế, máy đo lưu lượng, cái đo độ tiêu tốn, water flow meter, dụng cụ đo lưu lượng nước, integrated flow meter, công tơ nước đếm...
  • hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia, and slovenia. hungary has been a member state of the european union since may 1, 2004., diện tích:...
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west, the adriatic sea to the southwest, croatia to the south and east, hungary to the northeast, and austria...
  • dòng chảy ở sông, lưu lượng dòng sông, lưu lượng dòng chảy, lưu lượng sông, dòng chảy, dòng nước, stream flow gauging, sự đo lưu lượng dòng chảy, stream flow record, số liệu ghi lưu lượng sông, average...
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lọ rắc muối, nước mặn, nước muối, nước muối, nước mặn, salt water flow, ngập nước mặn (của giếng), salt water flow, dòng nước mặn, salt water...
  • /'ɒstriə/, Quốc gia: austria is a landlocked country in central europe. it borders germany and the czech republic to the north, slovakia and hungary to the east, slovenia and italy to the south, and switzerland and...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top