Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đón” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / te´ri:dou /, Danh từ, số nhiều teredos, .teredines: (động vật học) con hà,
  • / əˈsɔlt /, Danh từ: cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, Động từ: tấn công, công kích,...
  • / ¸mis´dʒʌdʒ /, Động từ: xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai, nhìn lầm (một ai đó, một sự việc gì đó), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / dɔ:n /, Danh từ: bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...), Nội động từ:...
  • / ´piləri /, Danh từ: cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay), Ngoại động từ: Đem gông (ai), (nghĩa bóng) bêu riếu (ai), to put (...
  • / ´viksən /, Danh từ: cái cào, (động vật học) con chồn cái, (nghĩa bóng) người đàn bà lăng loàn, người đàn bà xấu tính hay gây gỗ, mụ phù thủy, Từ...
  • / sæks /, danh từ, búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) kèn xắcxô (như) saxophone,
  • / ´krɔs¸refərəns /, Danh từ: lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), Động từ: bổ sung (một cuốn sách,...
  • / ´klaimæks /, Danh từ: (văn học) phép tiến dần, Điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, Động từ: Đưa lên đến điểm cao...
  • / 'dedlɔk /, Danh từ: sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, Ngoại động từ: làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến...
  • / bru:d /, Danh từ: lứa, ổ (gà con, chim con...), Đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, Nội động từ: Ấp (gà), suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm,...
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • / kən'vinst /, tính từ, tin chắc, đoan chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, i am convinced that he will buy this car, tôi đoan chắc rằng anh ta sẽ mua chiếc xe hơi này, indoctrinated , talked into...
  • / swi:p /, hình thái từ: Danh từ: sự quét, Động tác cuốn, lướt, khoát, vung, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, Đoạn cong, đường cong, sự...
  • / ´viləni /, Danh từ: hành vi côn đồ; hành động mang tính chất độc ác, tính đê hèn, tính chất ghê tởm, tính vô cùng xấu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • / gæη /, Danh từ: Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), Nội động từ: họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ( (cũng) to gang up), Ngoại...
  • / 'steidiəm /, Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia: sân vận động, Đường đua, xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m), (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh), Kỹ...
  • / 'pɔ:kjupain /, Danh từ: (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm), ( định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím, Dệt may: chống gai...
  • / 'ægəni /, Danh từ: sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), cơn hấp hối, sự vui thích đến cực độ, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top