Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đón” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´loris /, Danh từ: (động vật học) con culi (động vật gần với vượn cáo),
  • / ´ju:niə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức thành công đoàn, Hình Thái Từ: Kinh tế: tổ chức (công nhân) thành công đoàn,...
  • / 'dʒækpɔt /, Danh từ: (đánh bài) số tiền góp, (nghĩa bóng) giải xổ số, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lời to nhất (trong việc kinh doanh), vớ bở, thành công...
  • / pri'zju:m /, Ngoại động từ: cho là, coi như là; đoán chừng,ước đoán, Nội động từ: dám, đánh bạo, mạo muội; may, ( + on , upon ) lợi dung, lạm...
  • / kid /, Danh từ: con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé, Động từ: Đẻ (dê), Danh...
  • / stiɳ /, Danh từ: ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), lông ngứa (cây tầm ma..), sự đốt; sự châm; nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng), sự sâu sắc, sự sắc sảo;...
  • công việc kinh doanh, hoạt động kinh doanh,
  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • ngừng kinh doanh, đình chỉ kinh doanh, ngưng hoạt động,
  • /'tæbi/, Danh từ: (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat, (động vật học) bướm tabi (như) tabby moth, vải có vân sóng, (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn...
  • / ´ɔktəpəs /, Danh từ: (động vật học) con bạch tuộc, con mực phủ, Kinh tế: con bạch tuộc, con mực phủ, Từ đồng nghĩa:...
  • / frɔg /, Danh từ: (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê, khuy khuyết thùa (áo nhà binh), (ngành đường sắt)...
  • / ¸sɔli´dæriti /, Danh từ: sự thống nhất (cảm giác và hành động); tính thống nhất, sự đoàn kết; tình đoàn kết, sự phụ thuộc lẫn nhau, Từ đồng...
  • Danh từ: sự bảo hiểm có thưởng khi còn sống, hay trong một giai đoạn xác định, bảo hiểm dưỡng lão, bảo hiểm (có thưởng) trong lúc còn sống, bảo hiểm nhân thọ, joint...
  • / ´bu:mə /, Danh từ: (động vật học) con canguru đực, Kinh tế: công nhân lưu động,
  • độ ổn định quá độ, ổn định quá độ, sự ổn định quá độ (động),
  • Địa danh: tên đầy đủ: republic of zambia: cộng hòa zambia , là quốc gia nằm ở miền nam châu phi, diện tích: 752,618 km², dân số: 11,668,000 (dự đoán năm 2005), thủ đô: lusaka,
  • / im´pɔizən /, ngoại động từ, cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc, (nghĩa bóng) đầu độc, Từ đồng nghĩa: verb, to empoison someone's mind against somebody, làm...
  • / 'ʃiliɳ /, Danh từ: (đồng) si-ling (đồng tiền anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một phần hai mươi của đồng pao, Đơn vị tiền tệ cơ bản ở kenya, uganda và tanzania;...
  • / ´kɔmənəlti /, Danh từ: những người bình dân, dân chúng, phần đông (của loài người...), Đoàn thể, Từ đồng nghĩa: noun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top