Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đen nhánh” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.435) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ræmi¸fai /, Nội động từ: (thực vật học) mọc nhánh; đâm nhánh, phân ra thành nhiều nhánh, phân ra thành nhiều chi nhánh (của một công ty..), Ngoại...
  • Danh từ: kênh nhánh; mương nhánh, Đường ống nhánh, tháp rút nước (của công trình sâu), việc lấy đi, kênh nhánh, mương nhánh, dẫn...
  • Danh từ: người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, tàu con ( hàng hải ), (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến...
  • Danh từ: sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh), cây, nhánh cây, sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai,
  • Tính từ: Đi nhanh; đến nhanh,
  • Thành Ngữ:, like a dose of salts, rất nhanh, nhanh đến nỗi không ngờ
  • nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi,
  • / twə:l /, Danh từ: sự quay nhanh, sự xoay nhanh; vòng quay, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, dấu uốn cong, Ngoại động từ: quay nhanh, xoay nhanh, xoay,...
  • Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật, xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật,
  • / ´reiməs /, Danh từ, số nhiều rami: (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh, Y học: cành, nhánh,
  • / ¸baifə:´keiʃən /, Danh từ: sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ (trong hai nhánh), Giao thông & vận tải:...
  • / pres´tisi¸mou /, Phó từ: (âm nhạc) cực nhanh, Danh từ: (âm nhạc) nhịp cực nhanh; đoạn chơi cực nhanh,
  • mạng chính/vệ tinh/nhánh,
  • / ´prestou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ, số nhiều prestos: (âm nhạc) nhịp rất nhanh; đoạn chơi rất nhanh, Từ...
  • Danh từ: ngành công nghiệp tăng trưởng nhanh (so với các ngành (công nghiệp) khác), ngành (mới) đang phát triển nhanh, ngành công nghiệp phát triển,
  • Thành Ngữ:, good ( fast ) goer, ngựa phi hay (nhanh)
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không..), sự đi qua nhanh, sự quá cảnh nhanh,
  • hệ số về khả năng thanh toán nhanh, tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay, tỷ lệ chuyển đổi nhanh, tỷ số khả năng thanh toán, tỷ số tài sản nhanh, khả năng thanh toán nhanh,
  • / ´fa:stnis /, Danh từ: tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu), sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài,...
  • Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân., một thuật ngữ chung cho các liều lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top