Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đoái” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.759) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phòng bán vé, quầy thu tiền, cục hối đoái, phòng đối hoái, phòng hối đoái, sở doanh nghiệp hối đoái,
  • sự hạn chế trao đổi, hạn chế hối đoái, hạn chế ngoại hối, hạn chế ngoại tệ, hạn chế hối đoái,
  • thị trường hối đoái, thị trường ngoại hối, secondary exchange market, thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp), two-exchange market system, chế độ hai loại thị trường hối đoái, dual exchange market, thị...
  • / 'daiəlɔg /, Danh từ: cuộc đối thoại, Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại, Toán & tin: cuộc đối thoại, đoạn đối thoại, sự tơng...
"
  • / iks´tʃeindʒ /, Danh từ: sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối...
  • / ´kæmbist /, Danh từ: người chuyên buôn bán hối phiếu, Kinh tế: chỉ nam về hối đoái, người kinh doanh hối phiếu và ngoại hối, người kinh doanh...
  • bình giá hối đoái, bình giá ngoại hối, hối suất cố định, tỷ giá hối đoạn danh nghĩa (theo lý thuyết),
  • nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (đối hoái), nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (hối đoái),
  • tỷ giá hối đoái, tỷ giá quy đổi, tỷ giá quy đổi là tỷ giá giữa các đồng tiền khác nhau dùng để quy đổi đồng tiền dự thầu của các nhà thầu về một loại tiền nhất định theo quy định của...
  • tỷ suất hối đoái, tỷ suất của trao đổi, tốc độ trao đổi, tỷ giá hối đoái, sight rate ( ofexchange ), tỷ giá hối đoái ngay
  • sự kết đoán hối đoái, sự kết toán hối đoái,
  • / ´dɔiən /, Danh từ: vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn (ngoại giao)),
  • quản lý ngoại tệ, sự kiểm soát hối đoái, quản lý hối đoái,
  • quỹ bình ổn hối đoái, quỹ ổn định ngoại hối, quỹ bình chuẩn hối đoái,
  • hối đoái kỳ hạn, ngoại hối kỳ hạn, forward exchange rate, tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, optional forward exchange contract, hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn, forward exchange bought, ngoại hối kỳ hạn mua...
  • sự rủi ro trao đổi, rủi ro hối đoái, rủi ro hối đoái, insurance against exchange risk, bảo hiểm rủi ro hối đoái
  • đối thoại kinh doanh xuyên Đại tây dương,
  • tỷ suất trao đổi, tỉ giá hối đoái, Điện tử & viễn thông: hối suất, mức đổi tiền tệ, Kinh tế: giá hối đoái, giá yết, hối phiếu, hối...
  • hối đoái, ngoại hối, việc buôn bán ngoại tệ,
  • quỹ bình chuẩn ngoại hối, qũy bình chuẩn ngoại hối, quỹ bình ổn hối đoái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top