Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho ““ fi lj”” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æp´hi:liən /, Danh từ, số nhiều .aphelia: Toán & tin: điềm viễn nhật, Kỹ thuật chung: điểm viễn nhật, “'fi:lj”,...
  • / ´filjəl /, Tính từ: (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con, filial respect, lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ, filial duty, bổn phận làm con
  • / ´hæljəd /, (hàng hải) dây leo, Giao thông & vận tải: dây giằng ăng ten, Kỹ thuật chung: dây kéo, dây néo, ' h“lj”d, danh từ
  • / ,zenə'filjə /, Danh từ: sự chuộng người nước ngoài, sự sùng ngoại,
  • / lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , blue , coarse , erotic , fast * , filthy * , foul-mouthed , gross * , hard-core * , immodest ,...
  • Danh từ: cháy rừng, Từ đồng nghĩa: noun, wildland fire , vegetation fire , gras fire , peat fire , bushfire
  • / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã hội: thông gia/sui gia, affine colinearation, phép cộng tuyến afin, affine...
  • / grə´fitik /, Tính từ: (thuộc) grafit, có grafit, Hóa học & vật liệu: grafit,
  • / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choosy , critical , dainty , difficult , fastidious , finical , finicking , fussbudget , fussy...
  • / ´lju:dnis /, danh từ, tính dâm dục, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • / ai´renik /, Tính từ: nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, pacific , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful
  • Danh từ: (ngôn ngữ) sự chêm một nguyên âm giữa ( r) hay ( l) với một phụ âm : thí dụ film đọc thành ( fil”m),
  • / ´pærəfin /, Danh từ: dầu hoả (như) paraffin oil; (từ mỹ, nghĩa mỹ (như) coal oil, kerosene), (hoá học) parafin, nến, sáp (như) paraffin wax, Ngoại động từ:...
  • / ¸græfitai´zeiʃən /, Danh từ: sự grafit hoá, Hóa học & vật liệu: sự grafit hóa, Kỹ thuật chung: sự graphit hóa,
  • / ´sʌlfait /, Danh từ: (hoá học) sunfit, muối của axit sunfurơ, Hóa học & vật liệu: sunfit, sunphit, Kinh tế: sunfit hóa,...
  • / ´fisti¸cʌfs /, Danh từ số nhiều: cuộc đấm đá, những cú đấm, Từ đồng nghĩa: noun, boxing , encounter , fight , fistfight , scrap , scuffle , tussle
  • / ´gæs¸fild /, Điện lạnh: chứa đầy khí, Kỹ thuật chung: chứa khí, gas-filled cable, cáp chứa đầy khí, gas-filled cable, cáp chứa khí, gas-filled detector...
  • / ´finikl /, Tính từ: khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, ' finiki finikin, finikin, choosy , dainty , exacting , fastidious ,...
  • / fi´æskou /, Danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abortion , blunder...
  • / ´fɔ:¸fiηgə /, Danh từ: ngón tay trỏ, Từ đồng nghĩa: noun, pointer , digit , first finger
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top