Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ANR” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈɪntərvəl /, Danh từ: khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng, Toán...
  • / pri¸fæbri´keiʃən /, Danh từ: tình trạng được làm sẵn, tình trạng được đúc sẵn, Cơ - Điện tử: sự chế tạo trước, sự tiền chế,
  • hãng vận tải tốc hành của tư nhân, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hãng vận tải tốc hành (của tư nhân),
  • / 'tærif /, Danh từ: bảng giá; giá biểu, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, bảng liệt kê thuế xuất nhập khẩu; thuế biểu, Ngoại động từ: Đánh...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pullman, Nghĩa chuyên ngành: toa có câu lạc bộ, toa có phòng chung, toa có phòng khách, Nghĩa chuyên ngành: toa xe hạng sang,
  • / ´oupə¸lain /, Tính từ: (thuộc) opan; như opan, trắng đục; trắng sửa, Danh từ: kính trắng đục; kính trắng sửa, (khoáng vật học) opalin, Y...
  • / prə´piηkwiti /, Danh từ: sự gần gũi (về không gian, thời gian; hàng xóm..), quan hệ huyết thống, quan hệ họ hàng gần, Từ đồng nghĩa: noun, affinity...
  • / dis'kʌʃn /, Danh từ: sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú, Toán...
  • / ə´mɔ:taiz /, Ngoại động từ: truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ), hình thái từ: Toán...
  • / kən'fedə'rei∫n /, Danh từ: liên minh, liên bang, Nghĩa chuyên ngành: liên hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, anschluss , bloc , cartel...
  • Danh từ: dãy núi, rặng núi, Nghĩa chuyên ngành: dải núi, dãy núi, Từ đồng nghĩa: noun, alps , andes , chain , cordillera , cordilleran...
  • Danh từ, số nhiều oidia: (thực vật) bào tử phấn; bào tử vách mỏng, nấm phấn trắng (như candida), candida, nấm phấn trắng,
  • / ə'sə:ʃn /, Danh từ: sự đòi (quyền lợi...), sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, Điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán, Toán...
  • / ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich-man, Ngoại...
  • / ´sedimənt /, Danh từ: cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng, (địa lý,địa chất) trầm tích (như) cát, sạn, bùn.., Cơ khí & công trình: cặn...
  • / ´tɔ:təs /, Danh từ: (động vật học) rùa (cạn), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hare and tortoise, kiên nhẫn thắng tài ba, chelonian , testudinal, chelonian...
  • / ´pleiniη /, Danh từ: sự bào, Cơ khí & công trình: sự san phẳng, Xây dựng: sự màí nhẵn, việc san bằng đất,
  • /,æbə'ridʒənl/, Tính từ: (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, Danh từ: thổ dân, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • / prɪˈdɒmənənt /, Tính từ: có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn, dễ nhận thấy nhất, trội hơn hẳn, nổi bật, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / 'sækriliʤ /, Danh từ: tội phạm thượng, tội báng bổ thánh thần, tội xúc phạm thánh thần; tội ăn trộm đồ thờ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top