Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ANR” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gaid¸wei /, Danh từ: Đường dẫn, Kỹ thuật chung: đường dẫn, đường rãnh dẫn, đường trượt, aerial guideway, đường dẫn háng không, ball-bearing...
  • / kən'veiənsiη /, Danh từ: (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên, Kinh tế: sang tên, việc chuyển nhượng (sang tên) tài sản,...
  • / ´membrein /, Danh từ: (giải phẫu) màng, Toán & tin: (vật lý) màng, Cơ - Điện tử: màng, màng chắn, màng mỏng,
  • / ´ʃæηkə /, Danh từ: (y học) săng, Y học: săng, fungating chancre, săng nấm
  • / ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...), có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền...
  • / ´juəri¸θein /, Kỹ thuật chung: uretan, expanded urethane insulation, sự cách nhiệt bằng xốp uretan, foam urethane, bọt uretan, n-phenyl urethane, n-phenyl uretan, rigid foam urethane, bọt chất...
  • / ´hɔlənd /, Danh từ: vải lanh hà lan, ( số nhiều) rượu trắng hà lan, viết tắt của hope our love lasts and never dies, brown holland, vải lanh hà lan chưa chuội
  • / ¸pelu´siditi /, Danh từ: tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng, tính rõ ràng (văn), tính sáng suốt (trí óc), Điện lạnh: sự trong (suốt),
  • Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch
  • Danh từ, viết tắt là .PC: máy điện toán cá nhân; máy tính cá nhân, Kỹ thuật chung: máy tính cá nhân, handheld personal computer (hpc), máy tính cá nhân...
  • / intə'rʌptid /, ngắt quãng, gián đoạn, giánđoạn, ngắt, cắt, Từ đồng nghĩa: adjective, interrupted current, dòng điện (bị) gián đoạn, interrupted movement, chuyển động gián đoạn,...
  • / 'klærifai /, Ngoại động từ: lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, Nội động từ: trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn), Kỹ...
  • / in,terə'geiʃn /, Danh từ: sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn, Nghĩa chuyên ngành: sự hỏi,
  • / ´ʌndə¸kæridʒ /, Danh từ (như) landing-gear: bộ bánh máy bay, càng má (để hạ cánh), khung gầm; sát-xi (ô tô), (quân sự) giá súng, càng pháo, Xây dựng:...
  • / ´streitənə /, Danh từ: máy (bàn, bộ phận) rắn, Cơ - Điện tử: bàn nắn, máy nắn, bộ phận nắn, Cơ khí & công trình:...
  • / plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính từ: ngay thẳng, chất phác, rõ ràng, rõ rệt, Đơn giản, dễ hiểu, không...
  • Danh từ: hối phiếu ngân hàng, Kinh tế: hối phiếu ngân hàng, Chứng khoán: hối phiếu ngân hàng, drawee of a bank draft, ngân...
  • đai hãm, đai, đai phanh, đai thắng, băng hãm,đai phanh, Địa chất: đai phanh, brake band anchor clip, kẹp gốc đai phanh
  • / ˌhaɪpərˌpærəˈθaɪrɔɪˌdɪzəm /, Danh từ: (y học) chứng tăng năng tuyến cận giáp, Y học: (chứng) tăng năng tuyến cận giáp.,
  • / laos /, Danh từ, số nhiều .lice: rận; chấy, kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses), Động từ: Y học: chấy, rận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top