Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ANR” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'leibəd /, Tính từ: nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ, laboured breathing, hơi thở nặng nhọc, a laboured style of writing, lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn...
  • Danh từ: (kinh tế) kim bản vị, sự lấy chuẩn vàng, vàng tiêu chuẩn, bản vị vàng, chế độ bản vị vàng, automatic gold standard, bản vị vàng tự động, gold standard system, chế...
  • / ,rekəg'niʃn /, Danh từ: sự công nhận, sự thừa nhận; sự được công nhận, sự được thừa nhận, sự nhận ra, Toán & tin: (máy tính ) sự đoán...
  • / 'haipə:'tenʃn /, Danh từ: (y học) chứng lên máu, chứng tăng huyết áp, Y học: tăng huyết áp, adrenal hypertension, tăng huyết áp do tuyến thượng thận,...
  • / fæn'dæɳgou /, Danh từ, số nhiều fandangoes: Điều phi lý, việc phi lý, Từ đồng nghĩa: noun, f“n'd“–gouz, điệu múa făngđăngô ( tây ban nha), dance...
  • / ´fleksjuəs /, Tính từ: khúc khủyu, ngoằn ngoèo, Từ đồng nghĩa: adjective, anfractuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , ductile , flexible ,...
  • / ´skwi:dʒi: /, Danh từ: chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước), Ống lăn (bằng cao su để dán ảnh), quét bằng chổi cao su, lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt),
  • / ri´fleksiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) phản thân, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ phản thân; đại từ phản thân, Toán...
  • / skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa, (hàng hải) chỗ thừng vặn, Nội động từ: ngoằn...
  • / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái, Danh từ: the blessed các vị thần...
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • / ´sə:pən¸tain /, Tính từ: (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm, Danh từ: (khoáng chất) xecpentin,...
  • / 'sæniti /, Danh từ: sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..), sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..), Từ đồng...
  • Danh từ: (ngành mỏ) sự sàng thô, sự làm sạch (thép cán), sự sàng sơ bộ, cấu tử lớn không lọt sàn, sự phân loại sản phẩm nghiền,...
  • / ´mæntə¸let /, Danh từ: cái khiên che thân, Áo choàng ngắn, áo choàng vai, (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn),
  • / 'kæridʤ /, Danh từ: xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh), (quân...
  • / pi´njuəriəsnis /, danh từ, sự túng thiếu, sự cùng quẫn; cảnh túng thiếu, cảnh cùng quẫn, cơ hàn; tình trạng khan hiếm, sự keo kiết, sự bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, beggary...
  • Idioms: to be in jeopardy, Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn;(danh dự)bị thương tổn;(công việc)suy vi
  • / ´hɔvə /, Danh từ: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng,
  • / dreip /, Danh từ: màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), Ngoại động từ: che màn, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top