Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abjura” Tìm theo Từ | Cụm từ (395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸infʌn´dibjulə /, Tính từ: hình phễu,
  • / ´figjurətivnis /, danh từ, tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng, tính chất tượng trưng,
  • / ves´tibjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tiền đình, Y học: thuộc tiền đình,
  • / pə´ræmbjulətəri /,
  • tư bản và lao động, disputes between capital and labour, tranh chấp giữa tư bản và lao động
  • Idioms: to be sentenced to ten years ' hard -labour, bị kết án mười năm khổ sai
  • / ¸imbi´silik /, tính từ, dại dột, ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, an imbecilic idea, một ý nghĩ ngu xuẩn, absurd , harebrained , idiotic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical ,...
  • / ri´tribjutəri /, như retributive,
  • nhà sản xuất biên tế, sản phẩm biên, diminishing marginal product, sản phẩm biên tế giảm dần, marginal product of labour, sản phẩm biên tế, value of (the) marginal product, giá trị sản phẩm biên tế, value of marginal...
  • / ¸tibiou´fibjulə /, Y học: thuộc xương chày - mác,
"
  • / ´saijurɔid /, tính từ, dạng sóc,
  • / sɔm´næmbjulənt /, tính từ, mộng du, vừa đi vừa ngủ, miên hành,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • / sʌb´djuərəl /, Y học: dưới màng cứng, subdural abscess, áp xe dưới màng cứng
  • / ´sʌpjurətiv /, tính từ, (y học) làm mưng mủ, làm nhiễm trùng (thuốc), danh từ, (y học) thuốc làm mưng mủ, thuốc làm nhiễm trùng,
  • / in´ɔ:gjurəl /, Tính từ: (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành, mở đầu, khai trương, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): lễ nhậm chức (của...
  • / ʌn´skild /, Tính từ: không thạo, không khéo, không giỏi, không chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân), Từ đồng nghĩa: adjective, unskilled labour,...
  • / 'nebjuləs /, Tính từ: Âm u, u ám, mờ đục, (thiên văn học) (thuộc) tinh vân; giống tinh vân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´tribjutəri /, Tính từ: cống nạp; chư hầu, nhánh, phụ (sông), Danh từ: người phải nộp cống; nước phải triều cống, chư hầu, sông nhánh, phụ...
  • / 'leibə,seiviɳ /, Tính từ: tiết kiệm sức lao động, Kinh tế: tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao dộng, vacuum cleaners are one of labour-saving devices,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top