Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abruti” Tìm theo Từ | Cụm từ (865) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to batter about, hành hạ, đánh nhừ tử
  • Thành Ngữ:, to dodge about, o dodge in and out
  • / li´bretou /, Danh từ, số nhiều .libretti: lời nhạc kịch, li'breti :
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, to rot about, lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
  • Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
  • Thành Ngữ:, to see about, tìm kiếm, điều tra, xem lại
  • Thành Ngữ:, to find out about, hỏi về, tìm hiểu về
  • Thành Ngữ:, to send someone to the right-about, đuổi ai đi
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to beat about, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
  • / ´flu:vjəl /, Tính từ: (thuộc) sông, Kỹ thuật chung: ở sông, sông, fluvial port, cảng sông, fluvial ablation, sự bào mòn do sông, fluvial abrasion, sự xói...
  • / kə´læbərətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, synergetic , synergic , synergistic
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, nothing to write home about, chẳng có gì đáng nói
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top