Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abruti” Tìm theo Từ | Cụm từ (865) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / li´bretist /, danh từ, người viết lời nhạc kịch,
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • / ¸ʌndis´tribjutid /, Tính từ: không được phân phối,
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • / 'briti∫ 'praim'ministə /, Danh từ: thủ tướng anh,
  • Thành Ngữ:, to walk about, dạo chơi, đi dạo
  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • tần số dao động, natural-vibration frequency, tần số dao động riêng
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • Thành Ngữ:, to fuck sb about, ngược đãi ai
  • Idioms: to be wild about, say mê điên cuồng
  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • năng lượng dao động, zero-point (vibrational) energy, năng lượng (dao động) điểm không
  • Thành Ngữ:, to cast about, đi tìm đằng này, đằng khác
  • độ rão, tính rão, trượt, vibration creepage, tính rão rung
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to turn about, quay vòng, xoay vòng
  • Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top