Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abruti” Tìm theo Từ | Cụm từ (865) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (britishanti lewisite) see dimereraprol.,
  • vibrating screen,
  • (scots) about,
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • thanh rung san bằng, vibrating beam,
  • / ´bru:tiʃ /, tính từ, có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần, đần độn,
  • / ´kærətin /, danh từ, carotin,
  • / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
  • Thành Ngữ:, to ask about, hỏi về
  • Thành Ngữ:, to change about, trở mặt
  • Thành Ngữ:, to smell about, đánh hơi
  • Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to quest about, đi lùng quanh
  • như scrutinize, Hình Thái Từ:,
  • about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
  • hệ (thống) phân phối không khí, hệ thống phân phối không khí, supply air distribution system, hệ (thống) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không khí cấp, supply air distribution...
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • / ´briti¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top