Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Actives” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delighted attitude, thái độ...
  • / di:'mɔnik /, Tính từ: (như) demoniac, có tài xuất quỷ nhập thần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aroused...
  • / ´duə /, Tính từ: ( Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ, khó lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´tʃʌmi /, Tính từ: gần gũi, thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affectionate , buddy-buddy...
  • / kən'si:tid /, Tính từ: tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant...
  • / fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fickle weather, thời...
  • / ´fleʃli /, Tính từ: thuộc về xác thịt, phàm tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fleshly lusts, nhục...
  • / pə:´spikjuəs /, Tính từ: dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent , clear-cut...
  • / pri´tenʃəs /, Tính từ: tự phụ, kiêu căng, khoe khoang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arty...
  • / ´hɔ:ti /, Tính từ: kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , assuming...
  • Tính từ: không thoải mái; khó chịu, bối rối, lúng túng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, anxious , apprehensive...
  • / ,ouvə'dʤɔid /, Tính từ: vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, charmed , delighted , deliriously...
  • / ´periləs /, Tính từ: hiểm nghèo, hiểm hoạ; một cách nguy hiểm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • / ¸impi´kju:niəs /, Tính từ: túng thiếu, túng quẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beggared , broke * ,...
  • / im´preʃənəbl /, Tính từ: dễ xúc cảm, nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / im´prɔvidənt /, Tính từ: hoang phí, không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extravagant , heedless...
  • / 'ʤæzi /, Tính từ: thuộc về nhạc jazz, vui nhộn, tức cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animated...
  • / in´vaitiη /, Tính từ: thú vị, lôi cuốn, hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , appealing...
  • / rik´lu:ziv /, Tính từ: Ẩn dật; trốn đời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antisocial , ascetic , cloistered...
  • / mi´loudiəs /, Tính từ: du dương, êm tai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accordant , agreeable , assonant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top