Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All-over” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.097) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • mômen truyền,
  • Thành Ngữ:, to fall over backwards, di d?n ch? c?c doan
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • Thành Ngữ:, to call over names, di?m tên
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • mạch vòng toàn số,
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • Thành Ngữ:, to fall over each other, dánh l?n, ?u d?; c?nh tranh xâu xé nhau k?ch li?t
  • chỗ đã đầy ắp (thị trường chứng khoán), hữu nhập vô xuất, người mua nhiều người bán ít, người mua quá nhiều, quá nhiều người mua,
  • đổi chiều,
  • / ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí & công trình: sự mang sang, Xây dựng: mang đi,
  • sự sang qua,
  • chiếm hữu sau khi mãn hạn (không được chủ tài sản đồng ý),
  • khả năng giữ lạnh,
  • Danh từ: lót đốt bằng khí, phòng hơi ngạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top