Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the last moment” Tìm theo Từ | Cụm từ (183.639) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'di:teild /, Tính từ: cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a detailed commentary,...
  • / ou´mentəm /, Danh từ, số nhiều .omenta: (giải phẫu) màng nối, mạch nối, Y học: mạc nối, màng nối,
  • bộ biến xoắn, máy biến đổi mômen xoắn, bộ phận chuyển momen, bộ biến mômen, bộ biến mômen (thủy lực), bộ biến mômen quay (hộp số), lò chuyển (đúc thép), lò hoán chuyển ngẫu lực, máy đổi điện...
  • / pə:´sipiənt /, Tính từ: cảm thụ được; nhận biết được, sâu sắc; nhận thức rõ, sáng suốt, a percipent onlooker, một người trông có vẻ biết cảm thụ, a percipient comment,...
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • thép xômentit hóa, thép xe-men-ti hoá,
  • Danh từ; số nhiều lomenta, lomentums:,
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • biểu đồ mômen, diện tích biểu đồ mômen, biểu đồ mômen, diện tích biểu đồ mômen,
  • đường cong mômen, đường mômen, biểu đồ mômen, giản đồ mô-men,
  • phép nhân biểu đồ momen,
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • đường bao mômen, đường cong mômen uốn lớn nhất,
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • trạng thái ứng suất nửa mômen,
  • / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa: noun, fomenter , instigator
  • đường mômen, tuyến momen,
  • trạng thái ứng suất không mômen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top