Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the last moment” Tìm theo Từ | Cụm từ (183.639) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình mômen, phương trình mômen,
  • hàm sinh các momen, hàm sinh các mômen,
  • Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg, Từ đồng nghĩa: noun, entombment , interment
  • cực mômen, tâm mômen,
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • động cơ hãm, động cơ mômen (lớn), động cơ có mômen lớn, động cơ mômen, động cơ mômen quay, động cơ có mômen lớn,
  • / ri:´fə:biʃmənt /, Điện tử & viễn thông: sự làm mới lại, Từ đồng nghĩa: noun, face-lift , facelifting , rejuvenation , renovation , restoration , revampment,...
  • sự cân bằng momen, sự làm cân bằng các momen,
  • nguyên lý bảo toàn động lượng, nguyên lý bảo toàn xung lượng, định luật bảo toàn mômen,
  • sự triệt các mômen, sự triệt các xung lượng, sự xóa các mômen, sự xóa các xung lượng,
  • Tính từ: (thuộc) đo nhiệt độ, đo nhiệt, nhiệt kế, thermometric hydrometer, tỷ trọng kế đo nhiệt, thermometric fluid, chất lưu nhiệt...
  • bimômen, mômen kép,
  • mômen quá tải, mômen,
  • / 'plæstik /, Danh từ: chất dẻo; chất làm bằng chất dẻo, ( plastics) khoa học chế tạo chất dẻo, (thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plasticỵmoney, Tính...
  • hợp mômen, mômen tổng, mô-men hợp lực,
  • Ngoại động từ: phạt, trừng trị, trừng phạt; làm cho bị phạt, (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...), Đưa (ai) vào...
  • / kʌp /, Danh từ: tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, (số nhiều) sự...
  • / ´ʃu:tə /, Danh từ: (trong danh từ ghép) người bắn súng, (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn, người đi săn, quả bóng ( crickê) là là trên mặt đất, (thể dục,thể thao) người...
  • cốt thép, cốt thép của bê-tông, axle-steel reinforcement, cốt thép dọc trục, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao, mild steel reinforcement,...
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top