Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bare-faced” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đĩa trần,
  • dây trần, dây không bọc cách điện, dây trần,
  • mặt gạch,
  • Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • / beib /, Danh từ: (thơ ca) trẻ sơ sinh,, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh, Từ...
  • / beik /, Động từ: bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám (da mặt, quả cây), hình thái từ: Dệt may: dệt xử lý nhiệt...
  • / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm, Kỹ...
  • / reə /, Tính từ: hiếm, hiếm có, ít có, loãng (về khí; nhất là khí quyển), rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ mỹ,nghĩa mỹ) tái, chưa chín, lòng đào, Toán...
  • / ´ba:dʒ /, Danh từ: sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rồng, Nội động từ: barge in xâm nhập, đột nhập, barge into ( against)...
  • / ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the bard of avon, xếch-xpia, versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer ,...
  • bari,
  • / ´bi:ə /, danh từ, (thực vật học) lúa mạch,
  • / mɛə /, Danh từ: ngựa cái; lừa cái, danh từ: vùng tối phẳng rộng trên mặt trăng, Kinh tế: bã nho, rượu nho, a mare's...
  • / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện, Hình thái từ: Cơ khí & công...
  • / bid /,
  • / bɔ: /, Danh từ: lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), Động từ: khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua...
  • / ba:b /, Danh từ: ngạnh (lưỡi câu, tên), (sinh vật học) râu; gai, (động vật học) tơ (lông chim), gai (dây thép gai), lời nói châm chọc, lời nói chua cay, ( số nhiều) mụn mọc...
  • Danh từ: xà ngang để cho các vũ nữ balê tập,
  • / beis /, Danh từ: cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, chỗ dựa, điểm tựa, Đáy, chân đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top