Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Break law” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´broukn /, Động tính từ quá khứ của .break: Tính từ: bị gãy, bị vỡ, vụn, Đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược,...
  • danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, emotional appeal , hardship tale , heartbreaker , human interest , maudlin plea , pathos , schmaltz...
  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • sự ngắt trang, ngắt trang, sự phân trang, sự ngắt trang (máy tính), bad page break, ngắt trang bị lỗi, bad page break, ngắt trang sai, force a page break, đặt dấu ngắt trang, forced page break, ngắt trang bắt buộc,...
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
"
  • / ´breik¸nek /, Tính từ: nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at a breakneck pace...
  • / ´breik¸aut /, Hóa học & vật liệu: sự tháo gỡ, Kinh tế: sự đột phá, sự vượt rào, Từ đồng nghĩa: noun, break...
  • máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
  • / ´praulə /, danh từ, thú đi rình mò (kiếm mồi..), kẻ đi vơ vẩn, kẻ đi rình mò (ăn trộm..), Từ đồng nghĩa: noun, burglar , crook , housebreaker , lurker , pilferer , robber , sneakthief...
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • Idioms: to have breakfast , to eat one 's breakfast, Ăn sáng
  • chỗ thủng, điểm chuyển tiếp, điểm dừng, điểm gãy, điểm ngắt, breakpoint halt, sự dừng điểm ngắt, breakpoint instruction, chỉ thị điểm ngắt, breakpoint instruction,...
  • dòng điện cắt, dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, dòng ngắt mạch, cable-charging breaking current, dòng ngắt mạch nạp đường cáp, capacitor breaking current, dòng ngắt mạch nạp tụ, out-of-phase breaking...
  • sự khởi động, sự kích hoạt, sự kích hoạt, sự khởi động, breaker triggering, sự khởi động bộ ngắt, pulse triggering, sự khởi động xung, breakerless triggering,...
  • / di´kæmpmənt /, danh từ, sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, Từ đồng nghĩa: noun, break , breakout , escapement , flight , getaway
  • công suất ngắt, khả năng cắt mạch, khả năng ngắt, năng lực ngắt mạch, dung lượng cắt, năng lực cắt mạch, asymmetrical breaking capacity, khả năng ngắt không đối xứng, short-circuit breaking capacity, dung...
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top