Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Break law” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: đồ ăn thức uống, đồ ăn thức ụống, thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread...
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • Thành Ngữ:, the breath of life, điều cần thiết, vật cần thiết
  • Thành Ngữ:, to be out of breath, thở dốc, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to earn ( make ) one's bread, kiếm ăn, kiếm sống
  • / laɪˈbrɛəriənˌʃɪp /, danh từ, chức quản lý thư viện, chức quản thủ thư viện,
"
  • Thành Ngữ:, not to breathe a word about sth, không hé môi về điều gì
  • Thành Ngữ:, breach of the peace, hành vi gây rối trật tự công cộng
  • Thành Ngữ:, half a loaf is better than no bread, có còn hơn không
  • Thành Ngữ:, to speak under one's breath, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
  • / ´mɔdikəm /, Danh từ: số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, some bread...
  • Thành Ngữ:, to bread like rabbits, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
  • Thành Ngữ:, to breathe down sb's neck, ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần
  • Tính từ: (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò, vò, amphoric breathing, tiếng thở vò
  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • / 'deili /, Tính từ & phó từ: hằng ngày, one's daily bread, miếng ăn hằng ngày, Danh từ: báo hàng ngày, (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng...
  • / fə'get /, Ngoại động từ: quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, Nội động từ: quên, Cấu trúc từ: eaten bread...
  • Thành Ngữ:, to have a narrow ( hairbreadth ) escape, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top