Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break promise” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.233) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prɔfisi /, Danh từ: sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước, lời đoán trước, lời tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, to have the gift of prophecy, có...
  • / ´praisiη /, Cơ khí & công trình: sự đặt giá, Kỹ thuật chung: định giá, Kinh tế: định giá, pricing provision, điều...
  • như hairbreadth,
  • / ´likwi¸deitə /, Danh từ: người thanh toán, Kinh tế: người thanh lý, thanh toán viên, thanh lý viên, liquidator in bankruptcy, người thanh lý phá sản, provisional...
  • Thành Ngữ:, to lose one's breath, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to breast the current, đi ngược dòng
  • Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/last breath, chào đời/qua đời
  • / ´prɔminənt /, Tính từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), Xây dựng: nổi bật, Kinh...
  • Thành Ngữ:, with bated breath, hồi hộp
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
  • / ´breiksmən /, như brakeman,
  • / ´bredθ¸waiz /, như breadthways,
  • Thành Ngữ:, the length and breadth of sth, ngang dọc khắp cái gì
  • Idioms: to be unbreathable in the deep cave, khó thở trong hang sâu
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • Thành Ngữ:, bread and water, sự ăn uống kham khổ
  • ống thông hơi, oil breather pipe, ống thông hơi các te
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of idleness, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top