Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break promise” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.233) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to break the neck of, neck
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • Thành Ngữ:, to break a lance with someone, lance
  • thử nghiệm lepromin,
  • Thành Ngữ:, to break fresh ground, đưa ra sáng kiến
  • Thành Ngữ:, to break in, xông vào, phá mà vào (nhà...)
  • chọc lỗ, chọc thủng, khoét lỗ, Từ đồng nghĩa: verb, break
  • Thành Ngữ:, to break cover, ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)
  • Thành Ngữ:, to break new ground, đề xuất sáng kiến cải tiến
  • Thành Ngữ:, to break somebody's back, bắt ai làm việc cật lực
  • Thành Ngữ:, break step, bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • Thành Ngữ:, to break loose ( from sb ), thoát khỏi sự kiềm chế của ai, sổ lồng
  • Thành Ngữ:, to break china, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
  • / ´pɔ:pə¸raiz /, ngoại động từ, bần cùng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, bankrupt , break , bust , impoverish
  • Thành Ngữ:, to make a clean break with sth, dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệt
  • Thành Ngữ: đường chắn gió, rừng chắn gió, break wind, dánh r?m (th?i hoi trong ru?t qua h?u môn)
  • phá hủy, Thành Ngữ:, to break down, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
  • làm gãy, phân tách, tháo ra, Thành Ngữ:, to break off, r?i ra, lìa ra, long ra, b? gãy r?i ra
  • ngắt đứt, làm gãy, Thành Ngữ:, to break up, ch?y toán lo?n, tan tác, t?n ra; gi?i tán (h?i ngh?, dám dông, mây...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top