Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring about” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to dodge about, o dodge in and out
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to beat about, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • Thành Ngữ:, to find out about, hỏi về, tìm hiểu về
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • Idioms: to take a girl about, Đi chơi, đi dạo(thường thường)với một cô gái
  • Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai
  • Thành Ngữ:, to chuck one's weight about, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
  • Thành Ngữ:, order somebody about/around, sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng
  • Thành Ngữ:, to fetch down, (như) to bring down ( (xem) bring)
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • Thành Ngữ:, to be out/up and about, đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)
  • Idioms: to take sb to task for /over/about sth, quở trách người nào về việc gì
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top