Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Browned off” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: chán ngấy, i'm browned-off with it, tôi chán ngấy cái đó rồi,
  • Idioms: to be drowned, chết đuối
  • Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột
  • Thành Ngữ:, the uncrowned king/queen ( of something ), vua/nữ hoàng không ngai
  • đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm một phần, partially drowned weir, đập tràn chìm một phần
  • Idioms: to be drowned in sleep, chìm đắm trong giấc ngủ
  • Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • / ri´sʌsi¸teit /, Động từ: làm tỉnh lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại, Từ đồng nghĩa: verb, to resuscitate a drowned man, làm tỉnh...
  • Thành Ngữ:, to be drowned out, bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
  • / fə'seikn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cast off , derelict , deserted , desolate , destitute , disowned , forlorn , friendless , godforsaken *...
  • các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
  • / kwest /, Danh từ: sự truy tìm, sự truy lùng, sự lục soát, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tìm kiếm, vật truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra, crowner's...
  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • ma sát nghỉ, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, coefficient of static friction, hệ số ma sát nghỉ, coefficient ( ofstatic friction ), hệ số ma sát tĩnh, static friction coefficient, hệ số ma sát tĩnh
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, sự truyền nhiệt, coefficient ( ofthermal transmission ), hệ số truyền nhiệt, coefficient of thermal transmission, hệ số truyền nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top