Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Build castles in air” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to build castles in the air, castle
  • gỗ conacastle,
  • vi rút bệnh newcastle,
  • như forecastle,
  • Danh từ: thành trì, thành quách, lâu đài, (cờ vua) quân xe, Cấu trúc từ: castles in the air ( in spain), lâu đài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện...
  • Danh từ: khu đất đang xây dựng nhà ở, khu đất xây dựng, công trường xây dựng, building site ( forbuildings ), công trường xây dựng nhà, industrial building site, công trường xây...
  • / ´aut¸haus /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , latrine , lavatory , outbuilding , privy , washroom , water closet , wc...
  • (building management system) hệ thống quản lý tòa nhà,
  • Thành Ngữ:, empire-building, sự mưu đồ quyền lực
  • mật độ xây dựng, construction density, building density factor, hệ số (mật độ) xây dựng, building density factor, hệ số mật độ xây dựng, net building density, mật độ xây dựng thuần túy, percentage of building...
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
  • / rƱk /, Danh từ: (cờ vua) quân xe (như) castle, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, Ngoại động từ: bịp (ai) trong cờ bạc, bán giá...
  • quản lý công trình, quản lý dự án, quản lý dự án, quản lý dự án (công trình), project management (building), sự quản lý dự án (xây dựng)
  • vật liệu xây dựng, building material testing, thí nghiệm vật liệu xây dựng, incombustible building material, vật liệu xây dựng không cháy
  • nhà dịch vụ, nhà phục vụ, public service building, nhà dịch vụ công cộng, community service building, nhà phục vụ cộng đồng
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • nhà công nghiệp, multipurpose complex industrial building, nhà công nghiệp liên hợp, special industrial building, nhà công nghiệp đặc biệt
  • Thành Ngữ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây cách đây đã năm thế kỷ
  • hệ thống vận tải, hệ thống vận tải, building transportation system, hệ thống vận tải xây dựng
  • / ə´ledʒidli /, Phó từ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây cách đây đã năm thế kỷ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top