Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Build castles in air” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhà đúc sẵn, nhà lắp ghép, industrialized building system, hệ thống nhà lắp ghép
  • người lao động, thợ phụ, building laborer, người lao động xây dựng
  • / bild /, Danh từ: sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc, động từ: Cấu trúc từ: to build into, to build on...
  • / ´stɔ:rid /, tính từ, (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ, a six-storeyed building, một toà nhà sáu tầng
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • many-storied building,
  • /ækt/, luật, qui phạm xây dựng, văn bản, luật lệ, building acts, luật lệ xây dựng, final acts, đạo luật cuối cùng, mental health acts, luật sức khỏe tâm thần
  • khu xây dựng, building zone maps, bản đồ khu xây dựng nhà
  • nhà kiểu khung, nhà khung, timber framed building, nhà kiểu khung gỗ
  • kỹ thuật nhiệt, building heat engineering, mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
  • Danh từ: vật liệu xây dựng, cấu kiện, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng, acceptance of building materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, combustible...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • hướng nhà, correction for building orientation, sự điều chỉnh theo hướng nhà
  • bố trí tổng thể, mặt bằng tổng thể, sơ đồ bố trí chung, tổng mặt bằng, building site general layout, tổng mặt bằng xây dựng, general layout of industrial enterprise, tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp,...
  • / 'teknikli /, Phó từ: nói đến kỹ thuật đã được sử dụng, một cách nghiêm túc, một cách cơ bản, chính xác, khô khan nhất (mà nói); nghiệm (cho cùng) ra thì, technically the building...
  • diện tích, building floor space, diện tích sử dụng nhà
  • cát xây dựng, natural building sand, cát xây dựng tự nhiên
  • Danh từ: Ý nghĩ viễn vông, kế hoạch không thiết thực, Từ đồng nghĩa: noun, air castle , airy hope , castle in the air , castle in the sky , chimera , daydream...
  • hố móng công trình, hố móng thi công, hố móng thi công, dry building pit, hố móng thi công khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top