Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cảnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´li:s¸mædʒistreit /, danh từ, chánh án, quan toà vi cảnh,
  • trục phối cảnh,
  • liệt mặt-cánh tay,
  • kìm cắt cạnh,
  • móc sắc cạnh,
  • góc đều cạnh,
  • tâm phối cảnh,
  • theo ngữ cảnh,
  • tranzito bên cạnh,
  • sỏi nhiều cạnh,
  • anôt kiểu cánh,
  • pha cất cánh,
  • tật bacánh tay,
  • cửa hai cánh,
  • / fæs'tidiəsnis /, danh từ, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh, Từ đồng nghĩa: noun, care , carefulness , meticulousness , pain , painstaking , punctiliousness...
  • công trình sát cạnh,
  • cửa sổ sát cạnh,
  • nông nghiệp luân canh,
  • canh thang canxi cacbonat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top