Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cảnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bánh cánh quạt tỏa tia,
  • vít có đầu sáu cạnh,
  • gạch lát hình 6 cạnh,
  • vạt cạnh bằng cách đốt,
  • ăng ten hình tám cạnh,
  • máy khuấy kiểu dùng cánh,
"
  • bức sơ đồ toàn cảnh,
  • từ khóa trong ngữ cảnh,
  • từ khóa ngoài ngữ cảnh,
  • sự dẫn hướng hạ cánh,
  • sự cải tạo phong cảnh,
  • sắt góc không đều cạnh,
  • người lĩnh canh, tá điền,
  • đường quá cảnh, đường tramzit,
  • chiaba cành, chia ba nhánh,
  • thùng nhiên liệu dưới cánh,
  • bánh xe có cánh gió,
  • / 'viʒn /, Danh từ: sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn, tầm nhìn rộng, Điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma; bóng ma, Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh,...
  • van phá băng kết cấu cánh,
  • đá hình nêm, đá sắc cạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top