Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CPF” Tìm theo Từ | Cụm từ (671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kim loại pocphirin,
  • dimetyl mocphin,
  • ecpet môi,
  • thuộc podocacpic,
  • pocphirin niệu,
  • lách pocphin,
  • hematopocphirin niệu,
  • mocphin hidroclorua,
  • mocphin sunfat,
  • điều trị bằng bôi, xoaécpét niêm mạc,
  • / ¸self´sækrifaisiη /, tính từ, hy sinh, quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, gallant , generous , helpful , heroic , noble , unselfish
  • / ´ʌpfould /, Kỹ thuật chung: nếp vòng, nếp lồi, nếp lồi,
  • bộ xử lý điều khiển, ccp ( communication control processor ), bộ xử lý điều khiển truyền thông, gcp ( graphicscontrol processor ), bộ xử lý điều khiển đồ họa, graphics control processor (gcp), bộ xử lý điều...
  • loạn chuyển hoá pocphirin,
  • ecpet bộ sinh dục,
  • loạn chuyển hóapocphirin gan,
  • thời gian cpu,
  • sự cai mocphin,
  • viêm họng écpet,
  • ecpet thai nghén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top