Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CSU” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.446) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / twɔdl /, Danh từ: câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết nhảm nhí, Nội động từ: nói lăng nhăng, nói nhảm nhí;...
  • / ´rekiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu tàu chìm, sự sửa ô tô hỏng máy, Kỹ thuật chung: công tác cấp cứu, sự sửa chữa,
  • / kən´tekstʃə /, Danh từ: sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...), Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu trả lời theo ý muốn), Nghĩa chuyên ngành: câu hỏi có tính dẫn dụ, câu hỏi có tính dẫn dụng, Từ...
  • / ´maikrou¸strʌktʃə /, Danh từ: tổ chức tế vi, cấu tạo vi lượng, cấu trúc vi mô, Xây dựng: vi cấu trúc, cấu trúc vi mô, Cơ...
  • / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung: ngân hà, galactic center, tâm ngân hà, galactic cluster, chùm ngân hà, galactic cluster,...
  • cơ cấu sang số, cơ cấu chuyển đổi, cơ cấu sang số, cơ cấu chuyển đổi, Địa chất: cơ cấu sang số,
  • / 'meikʌp /, Nghĩa chuyên ngành: sự bổ sung, Nghĩa chuyên ngành: trang điểm, Nghĩa chuyên ngành: bộ phận, cấu trúc, thành...
  • / sfiə´rɔidl /, Tính từ: có dạng phỏng cầu, tựa cầu, Toán & tin: phỏng cầu, Kỹ thuật chung: dạng hạt, oblate spheroidal...
  • / ´strʌktʃərəlist /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa cấu trúc, danh từ, người theo chủ nghĩa cấu trúc, a structuralist approach, một cách tiếp cận theo chủ nghĩa cấu trúc
  • / ´glɔbju:l /, Danh từ: viên nhỏ, giọt, ( số nhiều) huyết cầu, Hóa học & vật liệu: hạt cầu, viên cầu, Kỹ thuật chung:...
  • / lɔft /, Danh từ: gác xép, chuồng bồ câu, (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn), Ngoại động từ: nhốt (bồ câu) trong chuồng, (thể dục,thể...
  • Tính từ: thuộc khuẩn cầu chuỗi; dạng khuẩn cầu chuỗi, thuộc liên cầu khuẩn,
  • / ¸mesi´ænik /, Tính từ: (thuộc) chúa cứu thế, như chúa cứu thế, (thuộc) vị cứu tinh; như vị cứu tinh,
  • / ´pætə´nɔstər /, Danh từ: bài kinh cầu chúa (nhất là tụng bằng tiếng la-tinh), hạt (ở chuỗi tràng hạt), devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng, Cơ...
  • clorosunfonyl isoxyanat,
  • thanh ghi chỉ số của cpu, thanh ghi cơ sở của cpu,
  • tiện ích trạm làm việc,
  • Danh từ số nhiều của .streptococcus: như streptococcus,
  • / ´bjuərə¸kræt /, Danh từ: quan lại, công chức, người quan liêu, Kinh tế: viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top