Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CSU” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.446) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in¸vesti´geiʃən /, Danh từ: sự điều tra nghiên cứu, Toán & tin: sự nghiên cứu; điều tra, Kỹ thuật chung: khảo sát,...
  • / 'steəwel /, Danh từ: cầu thang, phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang, Kỹ thuật chung: lồng cầu thang,
  • / si´mentait /, Danh từ: (hoá học) cementit, Kỹ thuật chung: sắt cacbit, sắt cacbua, Địa chất: xementit, sắt cacbua,
  • tham chiếu cấu trúc, structure reference semantics, ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc, structure reference syntax, cú pháp tham chiếu cấu trúc
  • / ¸aisoumɔ:fəs /, Tính từ: (hoá học) đồng hình, (toán học) đẳng cấu, Y học: đẳng hình, Kỹ thuật chung: đẳng cấu,...
  • / kən´strʌkʃənəl /, Tính từ: (thuộc) lãnh vực xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu, Kỹ thuật chung: kết cấu,
  • / ¸houmou´mɔ:fizəm /, Danh từ: tính đồng hình, Toán & tin: [sự,tính, phép] đồng cấu, Điện lạnh: phép đồng cấu,...
  • / ´si:mə /, Danh từ: người khâu, máy khâu đột, Kỹ thuật chung: máy gấp mép, máy uốn mép, Kinh...
  • / mi'saiə /, Danh từ: vị cứu tinh, Từ đồng nghĩa: noun, the messiah, Đấng cứu thế; chúa cứu thế, christ , leader , savior
  • / sen´tenʃəl /, Tính từ: thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc) câu mệnh đề, Kỹ thuật chung:...
  • / ´waindiη¸ʌp /, Danh từ: sự lên dây (đồng hồ), sự thanh toán, sự kết thúc (câu chuyện), Kỹ thuật chung: giải quyết, Kinh...
  • / ´ɛərə¸stæt /, Danh từ: khí cầu, Kỹ thuật chung: khí cầu,
  • / ¸seri´mouniəs /, Tính từ: chuộng nghi thức, kiểu cách, khách sáo, Kỹ thuật chung: câu nệ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: trạm chữa cháy, trạm cứu hoả, Hóa học & vật liệu: trạm chứa cháy,
  • chương trình nghiên cứu, joint global ocean flux study programme of the igbp (jgofs), chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của igbp
  • Danh từ: sự nghiên cứu thị trường, Kỹ thuật chung: nghiên cứu thị trường, Kinh tế: điều nghiên thị trường, nghiên...
  • Danh từ: sự chủng huyết thanh, Y học: (sự) chủng huyết thanh .,
  • lập trình có cấu trúc, lập trình theo cấu trúc, chương trình cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, structured programming facility (spf), công cụ lập trình có cấu trúc,...
  • / 'bæriә(r) /, Danh từ: chướng ngại vật, hàng rào, Ngoại động từ: Đặt chướng ngại vật để cản, Cấu trúc từ:...
  • Danh từ: sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ( (cũng) time anh motion study), nghiên cứu chuyển động, sự nghiên cứu chuyển động, nghiên cứu thao tác, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top