Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CSU” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.446) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´grous /, Ngoại động từ: làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý), chiếm, choán hết (thì giờ), chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò), chép (một tài liệu) bằng chữ to, (sử...
  • / kə´lɔt /, Danh từ: mũ chỏm (của thầy tu), Kỹ thuật chung: chỏm, vết lõm cầu, global calotte, chỏm cầu
  • / kə´mjuni¸keitə /, Danh từ: người truyền tin, người truyền đạt, (kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt, Kỹ thuật chung: bộ chuyển mạch,
  • / ˈhɛlmɪt /, Danh từ: mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, Xây dựng: nắp chụp, mũ cát, Điện:...
  • / ´kɔnsjulit /, Danh từ: chức lãnh sự, toà lãnh sự, (sử học) chế độ tổng tài ( pháp), chức chấp chính tối cao (cổ la-mã), Kỹ thuật chung: lãnh...
  • / li:dʒ /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord), chư hầu ( (cũng) liegeman), Từ đồng nghĩa: adjective, allegiant , constant , fast , firm...
  • / ´in¸sə:vis /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tại chức, Toán & tin: có thể dùng, in-service training course, lớp đào tạo tại chức
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • / a:sk /, Động từ: hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, Đòi hỏi, (thông tục) chuốc lấy, Cấu trúc từ: to ask about, to ask after, ask me another !, to ask...
  • Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse...
  • Tính từ: may đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu, Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built...
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • / ¸dʒi:ou´sentrik /, Tính từ: (thuộc) tâm địa cầu, (thuộc) địa tâm, coi địa cầu là trung tâm, Kỹ thuật chung: địa tâm,
  • Danh từ: thuế mà chủ của xe có động cơ phải đóng để có thể lái xe trên công lộ; phí cầu đường; thuế cầu đường, Ô tô: thuế cầu đường,...
  • / ´kauntə¸fɔ:t /, Danh từ: tường chống, Kỹ thuật chung: bản chống, sườn tăng cứng, trụ chống, tường chống, counterfort dam, đập bản chống, counterfort...
  • Danh từ: chứng lú lẫn (bệnh của tuổi già), Y học: sasút trí tuệ tuổi già, (chứng) lẫn của người già.,
  • / ¸tɔksi´kɔlədʒist /, Danh từ: nhà nghiên cứu chất độc, chuyên gia khoa chất độc, Y học: chuyên gia độc chất học,
  • Thành Ngữ:, you will hear of this !, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
  • / ɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu núi, Kỹ thuật chung: môn học về núi, môn nghiên cứu núi, sơn văn học,
  • / ´æpə¸lɔg /, Danh từ: chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý, Từ đồng nghĩa: noun, allegory , fable , legend , parable , story
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top