Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CSU” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.446) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸metə´lɔgrəfi /, Danh từ: khoa nghiên cứu kết cấu của kim loại và hợp kim; kim tướng học, Kỹ thuật chung: kim loại học, kim tướng học, color...
  • Idioms: to take a story at a due discount, nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
  • / kru:'seid /, Danh từ: (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn, Từ đồng nghĩa: noun, a crusade in favour of...
  • / ´tʃek¸ʌp /, Danh từ: xem checkup, sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...), Kỹ thuật chung: sự kiểm tra,
  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • Danh từ: (y học) xtreptolizin, ngoại độc tố do streptococcus pyogene sinh ra tiêu diệt được hồng cầu,
  • / 'hɔspitl /, Danh từ: bệnh viện, nhà thương, tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng), (sử học) nhà tế bần, christ's hospital, trường crai-xơ hốt-xpi-tơn...
  • / ´kɔ:kəs /, Danh từ: cuộc họp kín của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị (để chọn người ra ứng cử, hoặc để quyết định đường lối của tổ chức), ( the caucus)...
  • chu kỳ cpu,
  • bộ định thời cpu, đồng hồ cpu,
  • / ´sʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Sun: ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ cơ đốc; (ngày) chủ nhật, one's sunday best, quần áo diện, Danh...
  • / ɑ:zəbai'ʤɑ:n /, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà a-zer-bai-jan, tên thường gọi:a-zer-bai-jan, diện tích: 86,600 km² , dân số:7.911.974(2005), thủ đô:baku, là một quốc gia vùng caucasus...
  • / i´veid /, Ngoại động từ: tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...), lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn...
  • vùng năng lượng, Kỹ thuật chung: dải năng lượng, allowed energy band, vùng năng lượng được phép, energy band calculation, tính toán vùng năng lượng, energy band structure, cấu trúc...
  • / ´græpnəl /, (hàng hải) neo móc (có nhiều móc), (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch), neo khí cầu, Kỹ thuật chung: neo móc, ' gr“pli–,ai”n, danh từ
  • sự ngắt,
  • đồng hồ cpu,
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • / ´lɛəd /, Kỹ thuật chung: phân cấp, phân tầng, phân vỉa, (adj) có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp, có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp, layered architecture, cấu trúc phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top