Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clumsy manners and little refinement a bore is one that is wearingly dull” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.838) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse...
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • Idioms: to be affected in one 's manners, Điệu bộ quá
  • / ´gə:liʃ /, Tính từ: (thuộc) con gái; như con gái, Từ đồng nghĩa: adjective, girlish clothes, quần áo con gái, girlish manners, cử chỉ con gái, na
  • / ´il¸mænəd /, Tính từ: thô lỗ, cục cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered , boorish , cheap...
  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • Thành Ngữ:, company manners, lối xã giao
  • / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
  • / ´mænə:d /, Tính từ: kiểu cách, cầu kỳ (văn phong), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ill-mannered, thô...
  • / ʌn´sivil /, Tính từ: bất lịch sự; thô lỗ; vô lễ, Từ đồng nghĩa: adjective, be uncivil to the neighbours, bất lịch sự với hàng xóm, abrupt , bad-mannered...
  • / ʌn´houlsəmnis /, danh từ, tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc, tính không lành mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, defilement , dirtiness , foulness , pollution , uncleanness
  • / pə´laitnis /, Danh từ: phẩm chất lễ độ; cử chỉ lễ phép, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness...
  • / sɔft /, tính từ, danh từ, phó từ, giọng dịu dàng, soft voice, nhạc êm dịu, soft music, màu dịu, soft colors, ánh sáng dịu, soft light, mưa nhẹ, soft rain, thái độ nhẹ nhàng, soft manners, câu trả lời hoà nhã,...
  • / ´buəriʃ /, Tính từ: cục mịch, thô lỗ; quê mùa; thô kệch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered...
  • / ¸pɔli´tes /, Danh từ: thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness , politeness,...
  • / ´pɔizənəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , spite , spitefulness , venomousness , viciousness
  • Từ đồng nghĩa: noun, ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / mə´liʃəsnis /, danh từ, tính hiểm độc, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness...
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top