Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consonance chime” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´deti¸nju: /, Danh từ: (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác), Kinh tế: sự chiếm đoạt, sự chiếm dụng, sự chiếm giữ...
  • Danh từ: sự chìm xuống, sự biến vào (trong cái gì), sự chìm, sự nhận chìm, sự chìm,
  • / 'ɒkjʊpaiə(r) /, Danh từ: người chiếm giữ, người chiếm cứ, Kinh tế: người chiếm cứ, người chiếm giữ, the letter was addressed to the occupier of...
  • vít mũ chìm, vít có đầu chìm, bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng,
  • đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, đập chìm,
  • bulông chìm, bulông đầu chìm, bu lông đầu chìm,
  • đoạn kết đông nhúng chìm, trạm kết đông nhúng chìm, tầng kết đông nhúng chìm,
  • / ´mɔ:t¸mein /, Danh từ: (pháp lý) sự chiếm hữu vĩnh viễn; quyền chiếm hữu vĩnh viễn, quyền chiếm hữu không xâm phạm được,
  • / ´mætək /, Danh từ: cái cuốc chim, Kỹ thuật chung: cái cuốc, cái cuốc chim, cuốc chim,
  • / tʃaim /, Danh từ: chuông hoà âm, chuông chùm, ( số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / səb´mə:dʒəns /, Danh từ: sự chìm, sự làm ngập nước, sự lặn (tàu ngầm), Kỹ thuật chung: sự chìm, sự ngập, sự nhúng chìm,
  • / ´plu:mous /, Tính từ: có lông vũ, như lông chim, Y học: có lông chìm, dạng lông chim,
  • giếng chìm, giếng chìm, giếng mù, giếng ngầm, steel sunk well, giếng chìm bằng thép, sunk well foundation, móng giếng chìm
  • /,ri:pə'zes/, Ngoại động từ: chiếm hữu lại, lấy lại (căn nhà..), cho chiếm hữu lại, Kinh tế: chiếm hữu lại, có lại, thu hồi, Từ...
  • Thành Ngữ: bệnh giếng chìm, bệnh ketxon, bệnh thùng kín, bệnh thợ lặn, bệnh khí ép, Địa chất: bệnh giếng chìm, bệnh hộp chìm, bệnh thợ lặn,...
  • / ´plʌndʒiη /, Danh từ: sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm, Kỹ thuật chung: sự chìm, sự chúc, sự lún chìm, Từ...
  • / əstrɒl.ə.dʒi /, Danh từ: thuật chiêm tinh, thuật tử vi, Toán & tin: thuật chiem tinh, Kỹ thuật chung: chiêm tinh học,...
  • đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm,
  • đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top