Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consonance chime” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plu:mi /, Tính từ: giống lông chim; mềm, nhẹ như lông chim (vải..), có gài lông chim (mũ...)
  • / ljuə /, Ngoại động từ: gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ, Danh từ: chim giả (để nhử chim), cò mồi,...
  • Danh từ: nhà nghiên cứu trứng chim, an oologist know everykind of bird, nhà nghiên cứu trứng chim thì biết tất cả các loại chim
  • tỷ số giữa chiều dài và lượng chiếm nước,
  • móng băng giếng chìm, drop shaft foundation, móng (bằng) giếng chìm
  • vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • / roud /, thời quá khứ của .ride, Nội động từ: bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời), bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà),
  • Danh từ: người đi xâm chiếm, người đi chinh phục, người chiến thắng,
  • Tính từ: biết bay, bay, lượn, Danh từ: chim, chim chóc, bướm,
  • Danh từ: người bán lông chim, người làm lông chim (để trang trí),
  • chốt chìm nằm trong rãnh, then dẫn, then lăng trụ, then bằng, then chìm,
  • dc, dòng không đổi, Điện lạnh: dòng dc, Kỹ thuật chung: điện một chiều, dòng điện một chiều, dòng một chiều, commutator type direct-current machine,...
  • động cơ làm việc trong nước, động cơ nhúng chìm được, động cơ bơm chìm,
  • máy điện một chiều, commutator type direct-current machine, máy điện một chiều loại cổ góp
  • máy bơm giếng sâu, Địa chất: máy bơm chìm, máy bơm đặt chìm trong lỗ khoan,
  • / ou´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu trứng chim, they find out a death bird in the oology, họ tìm thấy một con chim chết tại khoa nghiên cứu trứng chim
  • / ¸ɔ:niθə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu chim, an ornithological survey, một cuộc nghiên cứu các loài chim
  • thân giếng đứng, giếng chìm, trục nghiêng, Địa chất: giếng mù, giếng rót, drop shaft foundation, móng (bằng) giếng chìm
  • Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm,...
  • melanchim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top