Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Déroute” Tìm theo Từ | Cụm từ (297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / də'geroutaipə /,
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
  • định tuyến lại, sự đổi tuyến, sự chọn đường lại, tái định tuyến, sự định tuyến lại, sự đổi đi đường khác, automatic rerouting (arr), tái định tuyến...
  • / ri´lidʒə¸nizəm /, Danh từ: sự quá mê đạo, sự cuồng tín, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism , piety , piousness , religiosity , religiousness
  • / ri¸lidʒi´ɔsiti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism , piety , piousness , religionism , religiousness,...
  • / ´ʌndə¸kʌtə /, Danh từ: máy đánh rạch, Hóa học & vật liệu: máy đào khoét, mechanical undercutter, máy đào khoét cơ học
  • / ´paiə¸tizəm /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , piety , piousness , religionism...
  • / ri´lidʒəsnis /, danh từ, tính chất tôn giáo, sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo, sự chu đáo, sự cẩn thận; sự có ý thức, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism...
  • / i¸lektroutek´nɔlədʒi /, Điện: công nghệ điện,
  • / ´paiəsnis /, danh từ, tính ngoan đạo, sự sùng đạo, tính đạo đức giả; sự dối trá, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism , piety , religionism , religiosity , religiousness
  • / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn, all thumbs , blundering , blunderous...
  • / i´routeiʃənəl /, Tính từ: không quay, Toán & tin: (hình học ) không xoáy, Điện lạnh: không rota, Kỹ...
  • như hide-out,
  • Tính từ: như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm, a thunderous voice, giọng vang như sấm, a thunderous applause, tiếng vỗ tay vang như sấm
  • / ´ænouteitə /, danh từ, người chú giải, người chú thích,
  • phá cốt, phương pháp undercutting, đào đá, sự đào khoét, sự chưa thái nhỏ, sự bỏ thầu rẻ hơn (để cạnh tranh),
  • như underutilise,
  • / 'mə:dərəs /, Tính từ: giết người, sát hại, tàn sát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, murderous weapon,...
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top