Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Daytime” Tìm theo Từ | Cụm từ (67) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như antimech,
  • Thành Ngữ:, have time on one's hands/time to kill, (thông t?c) an không ng?i r?i
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
  • điều tần dải hẹp, adaptive narrow band frequency modulation (anbfm), điều tần dải hẹp thích ứng
  • sự điều chế mã xung delta, adaptive delta pulse code modulation, sự điều chế mã xung delta thích ứng
  • bộ lọc tương hợp, mạch lọc thích ứng, bộ lọc thích ứng, local adaptive filter (laf), bộ lọc thích ứng cục bộ
  • hệ thích ứng, hệ thống thích ứng, hệ thống tương hợp, hệ thích nghi, adaptive system theory, lý thuyết hệ thống thích ứng
  • / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific,...
  • đạitiện mất chủ động, ỉa đùn,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống tăng, antimech weapon, vũ khí chống tăng
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • Tính từ: tán dương, ca ngợi, khen, a laudative poem, một bài thơ ca ngợi
  • (chứng) đatiết dạ dày,
  • (chứng) đatiết nước bọt,
  • / ´træηkwi¸laizə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillizer, Từ đồng nghĩa: noun, ataractic , opiate , sedative
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • bộ mô phỏng hệ thống, mô hình hệ thống, radar altimeter system simulator (ers) (rass), bộ mô phỏng hệ thống đo độ cao bằng rađa (ers)
  • (chứng) đatiết mật,
  • (chứng) đatiết thanh quản,
  • / kəm´pleisəns /, danh từ, tính dễ dãi, tính hay chiều ý người khác; tính ân cần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accommodativeness , acquiescence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top