Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Devenus” Tìm theo Từ | Cụm từ (243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • trái phiếu (dựa vào) thu nhập, hospital revenue bond, trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh viện, utility revenue bond, trái phiếu dựa vào thu nhập dịch vụ công cộng
  • doanh thu trên lề, thu nhập biên, thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế
  • công trái, revenue from public loan, thu về công trái, short public loan, công trái ngắn hạn
  • thu nhập hàng năm, budget for annual revenue, dự toán thu nhập hàng năm
  • dặm hành khách, dặm khách (đoạn đường chở một hành khách đi qua một dặm anh), revenue passenger mile, dặm hành khách có doanh thu
  • ngưỡng có thể sinh lợi, sinh lời [ngưỡng sinh lời], thời điểm hoà vốn (when the total cost is equal to revenue),
  • Tính từ: chưa thực hiện, không được áp dụng; không được thi hành, ( + for) chưa có ai làm đơn xin, unapplied revenue, doanh thu chưa thực...
  • Danh từ: cơ quan thuế vụ ở anh, Kinh tế: cục thuế nội địa, sở thuế vụ, thu nhập thuế trong nước, commissioners of inland revenue, ủy viên cục thuế...
  • tổng lợi nhuận bán hàng tính theo đơn vị phần trăm: (doanh thu - chi phí)*100/chi phí - gross income expressed as a percentage of cost of sales. formula: (sales revenue - cost of sales) x 100 ÷ cost of sales., lãi gộp, tổng số...
  • đường kính deventer, đường kính chéo eo trên,
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • quy trình levenstein,
  • / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành ngữ: misfortunes never come alone ( singly ), good watch prevents misfortune,...
  • Danh từ, số nhiều: mọi đại dương trên thế giới, Từ đồng nghĩa: noun, he had sailed the sevenỵseas, anh ta đã đi mọi đại dương trên thế giới,...
  • Idioms: to have one 's elevenses, uống một tách cà phê(nhẹ)hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ
  • Thành Ngữ:, at sixes and sevens, (thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn
  • Idioms: to have everything at sixes and sevens, Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn, không có thứ tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top