Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diệp” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ xử lý thông điệp, hệ thống xử lý thông báo, hệ thống xử lý thông điệp, hệ thống xử lý tin báo, hệ xử lý thông báo,
  • điện tử công nghiệp, điện tử công nghiệp, điện tử học công nghiệp,
  • điều chỉnh gián tiếp, sự điều khiển gián tiếp, điều khiển gián tiếp,
  • vùng thông điệp, adjacent message area, vùng thông điệp gần kề
  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
  • hệ thống điều khiển hồi tiếp, hệ điều khiển có hồi tiếp, hệ thống điều khiển // thông tin hồi tiếp,
  • điện thế tiếp giáp, điện thế tiếp xúc, hiệu ứng volta, hiệu thế tiếp xúc, thế hiệu tiếp xúc, thế tiếp xúc, thế tiếp xúc, contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • cổ góp điện, vành góp điện (lấy điện), vành tiếp điện, vòng tiếp điện, khâu góp điện, vành góp điện, vành trượt, vòng góp điện, Địa chất: vòng (đai) tụ nước,...
  • / ´spaiə /, danh từ, gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người theo dõi (như) spy,
  • tụ bù dọc, tụ điện (mắc) nối tiếp, tụ điện bù dọc, tụ điện nối tiếp, tụ mắc nối tiếp,
"
  • được mắc nối tiếp, nối tiếp, mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp
  • điện trở đất, điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, ground resistance meter, máy đo điện trở nối đất, ground resistance meter, máy đo điện trở tiếp đất
  • định địa điểm công nghiệp, định vị công nghiệp, sự chọn điểm công nghiệp, vị trí công nghiệp,
  • khối tiếp điểm, khối tiếp xúc (ở rơle), nhóm tiếp điểm,
  • cực tiếp địa, cọc tiếp địa, điện cực nối đất, điện cực tiếp đất,
  • cọc tiếp đất, điện cực nối đất, điện cực tiếp đất, thanh tiếp đất,
  • hiệp hội công nghiệp điện tử, electronic industries association (eia), hiệp hội công nghiệp điện tử (eia)
  • bộ nguồn nuôi (máy tính), cung cấp nguồn điện, thiết bị nguồn điện, tiếp điện, bộ cấp điện, bộ nguồn điện tử, sự tiếp dưỡng năng lượng, bộ nguồn, nguồn, nguồn cấp điện, nguồn cung cấp...
  • / ´dʒɔ:dʒik /, Danh từ: thơ nông nghiệp; thơ điền viên, Tính từ: thuộc thơ nông nghiệp; thuộc thơ điền viên, danh từ, thơ nông nghiệp; thơ điền...
  • Thành Ngữ: ray tiếp xúc, dẫn điện, ray có điện, ray dẫn điện, ray thứ ba, thanh dẫn, thanh cái, tiếp xúc, conductor rail, đường dẫn điện cung ứng điện cho đầu máy xe lửa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top