Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diệp” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm ngắt điện (động cơ), điểm tiếp xúc của vít lửa,
  • Danh từ: hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau), kỹ thuật hàn điểm, sự hàn từng điểm, hàn chấm, hàn điểm, sự hàn điểm, sự hàn dính, automatic...
  • / ˈmɛsɪdʒ /, Danh từ: thư tín, điện, thông báo, thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà tiên tri...), Động từ: truyền đạt; truyền thông,...
  • tiếp điểm ngắt điện áp,
"
  • điều biến tiếp điểm,
  • Danh từ: dầu khuynh diệp, dầu khuynh diệp, dầu khuynh diệp,
  • truyền thông điệp, sự chuyển thông báo, message transfer agent (mta), trạm truyền thông điệp, message transfer service, dịch vụ truyền thông điệp, message transfer system (mts), hệ thống truyền thông điệp
  • sự sai biệt hiệu thế, hiệu điện thế, hiệu số điện thế, hiệu thế, thermal potential difference, hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm), contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • tiếp điểm phóng điện di động,
  • điện cực của bình, cực pin, đầu nối pin, tiếp điểm pin, cọc bình điện, cực ắcquy, đầu ắcquy, cọc bình, đầu ắcqui, đầu nối ra của ắcqui, battery terminal plugs, nút đậy che cọc bình điện
  • như scallop, hình thái từ: bát vỏ điệp, con điệp, nồi vỏ điệp,
  • đơn diệp, schlicht function, hàm (giải tích) đơn diệp, schlicht function, hàm đơn diệp
  • phép đo mức phơi nhiễm tại điểm tiếp xúc, là sự ước lượng mức phơi nhiễm bằng cách đo nồng độ trong một thời gian (khi việc tiếp xúc diễn ra) tại hay gần nơi nó xảy ra.
  • / ˈletɪs /, Danh từ: rau diếp, Kinh tế: rau diếp, rau salat, Từ đồng nghĩa: noun, cabbage lettuce, rau diếp cải, cos lettuce,...
  • trắc bách diệp, bách diệp,
  • thông điệp thư tín, expired mail messages, thông điệp thư tín hết hạn, flagging mail messages, dựng cờ thông điệp thư tín, formatting mail messages, định dạng thông điệp thư tín, unread mail messages, thông điệp...
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • điểm tiếp đất, đầu tiếp xúc, tiếp điểm, điểm tiếp xúc, điểm chạm, điểm tiếp xúc,
  • hàm (giải tích) đơn diệp, hàm đơn diệp,
  • tiếp điểm, điểm ăn khớp, điểm tiếp xúc, điểm tiếp xúc, điểm tiếp xúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top