Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do wrong” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tải hằng, tải lượng không đổi, tải không đổi, tải liên tục, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh, tải trọng không đổi, tải trọng không đổi, under constant load, chịu tải...
  • biểu đồ trọng tải, giản đồ tải trọng, biểu đồ phụ tải, biểu đồ tải, sơ đồ nạp, biểu đồ tải trọng, sơ đồ tải trọng,
  • tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải trọng biến đổi đều
"
  • Idioms: to be born on the wrong side of the blanket, Đẻ hoang
  • Thành Ngữ:, to come to the wrong shop, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
  • Thành Ngữ:, born on the wrong side of the blanket, đẻ hoang
  • / 'bælənsweit /, Danh từ: Đối trọng, đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight, đối trọng lá cánh quạt
  • tải trọng biến đổi, tải trọng dao động, tải trọng biến đổi theo chu kỳ, tải trọng lặp lại,
  • tải cố định, tải trọng thường xuyên, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, coaxial-fixed load, tải cố định đồng trục, waveguide fixed load, tải cố...
  • tải trọng biến đổi lặp, tải trọng đan dấu, tải trọng đổi dấu, nạp luân phiên, tải trọng đối dấu,
  • Danh từ: (kỹ thuật) sự đốt trong, cháy trong, sự đốt trong, internalỵcombustion engine, động cơ đốt trong, máy nổ
  • dung trọng đơn vị, trọng lượng riêng, tỷ trọng, concrete unit weight , density of concrete, trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông, absolute unit weight, tỷ trọng tuyệt đối, bulk unit weight, tỷ trọng...
  • tải xoay chiều, tải trọng đan dấu, tải trọng đổi chiều, tải trọng đổi đầu, phụ tải đổi đầu, tải trọng đổi dấu,
  • tải động, tải trọng động lực, nạp động, tải trọng động, Địa chất: tải trọng động, phụ tải động, dynamic load test ( ofpile ), thí nghiệm cọc chịu tải trọng động,...
  • Thành Ngữ:, to bark up the wrong tree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhầm lẫn, lầm lạc
  • Thành Ngữ:, to get in wrong with someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ai ghét
  • Thành Ngữ:, to be in the wrong box, lâm vào tình thế khó xử
  • tải dọc trục, tải trọng hướng trục, sức trọng tải cầu xe, tải trọng đúng tâm, ứng suất dọc trục, tải trọng hướng trục, tải trọng hướng trục,
  • đông cơ đốt trong, động cơ đốt trong, động cơ nổ, động cơ đốt trong,
  • tải biến đổi, tải trọng biến thiên, tải trọng thay đổi, tải trọng thay đổi, tải trọng biến đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top