Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do wrong” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get someone in wrong, làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ
  • Trạng từ: thẳng thắn, trung thực, tell me frankly what's wrong, hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc, frankly , i couldn't care less, thành thật mà nói, tôi không thể quan...
  • Thành Ngữ:, to be on the wrong side of the door, bị nhốt ở ngoài
  • Thành Ngữ:, to get out of bed on the wrong side, càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
  • / ´wikidnis /, danh từ, tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại, Từ đồng nghĩa: noun, iniquity , peccancy , sin , wrong , bestiality...
  • / ʌn´dʒʌstnis /, danh từ, tính bất công, tính phi lý, tính không đúng, Từ đồng nghĩa: noun, inequity , iniquity , unfairness , wrong
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
"
  • / ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, culpable , wrong , guilty , blamable , blameful , reprehensible
  • / in´ekwiti /, Danh từ: tính không công bằng; sự không công bằng, Từ đồng nghĩa: noun, iniquity , unfairness , unjustness , wrong , disservice , raw deal , injustice,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent , culpable , criminal , wrong
  • / i´nikwitəs /, tính từ, trái với đạo lý; tội lỗi, bất hợp lý, Từ đồng nghĩa: adjective, vicious , evil , sinful , unfair , wicked , bad , black , immoral , peccant , reprobate , wrong , corrupt...
  • tải trọng sống (tàu, xe...), tác động biến đổi, hoạt tải, tải trọng biến đổi, tải trọng có ích, tải trọng di động, tải trọng tạm thời, tải trọng biến đổi, tải trọng động
  • miếng chì bấm niềng xe, đối trọng, quả cân, quả đối trọng, đối trọng, đối trọng, Địa chất: đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight,...
  • dòng (chảy) trọng lực, dòng trọng lực, dòng chảy theo trọng lực, dòng đối lưu tự nhiên, dòng chảy do trọng lực, dòng chảy không áp, dòng tự chảy, sự chảy do trọng lực, sự tự chảy, Địa...
  • Danh từ: trọng lượng riêng, tỷ trọng, khối lượng riêng tương đối, mật độ tương đối, mật độ tỷ đối, trọng lượng riêng, tỷ trọng, trọng lượng riêng, specific gravity...
  • Thành Ngữ:, to laugh on the wrong side of one's mouth, laugh
  • Idioms: to be in a wrong box, lâm vào cảnh khó xử
  • hệ tải trọng di động, trọng tải đoàn tàu, tải trọng đoàn tàu, gross train load, tổng trọng tải đoàn tàu
  • Idioms: to take the wrong road, Đi lạc đường
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top