Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dollar bond” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´juərou¸dɔlə /, Danh từ: Đô la Âu châu, Kinh tế: đô la châu Âu, eurodollar bonds, trái khoán đô-la châu Âu, eurodollar bonds, trái khoản đô-la châu Âu,...
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars, ai trong gia đình này cũng mê đô la, agreeable , blending , chiming , choral , dulcet...
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
"
  • Thành Ngữ:, the almighty dollar, thần đô la, thần tiền
  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar, dốc túi đánh cược
  • thành ngữ, hot under the collar, tức vỡ mật
  • đôla châu Á, asian dollar bonds, trái khoán đôla châu Á
  • sự lót da, sự làm kín bằng da, vòng bít bằng da, cái đệm da, sự làm kín bằng da, vòng bít, leather packing collar, vòng bít bằng da
  • Thành Ngữ:, to be hot under the collar, điên tiết, cáu tiết
  • màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • / ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân tay
  • hệ thống quy chiếu, hệ qui chiếu, hệ quy chiếu, hệ toạ độ, modular reference system, hệ quy chiếu theo mô dun, modular reference system, hệ quy chiếu theo modun, stellar reference system, hệ quy chiếu sao
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • Thành Ngữ:, dollar area, khu vực đô la
  • Thành Ngữ:, dollar diplomacy, chính sách đô la
  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar on sth, chắc chắn 100 phần trăm về điều gì
  • dầm ngang, rầm ngang, thanh giằng, vì kèo, collar beam truss, giàn dầm ngang
  • / ´dimwit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), người ngu đần, người tối dạ, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top