Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dollar bond” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • các loại quỹ tương hỗ, các quỹ cổ phiếu (stock fund) các quỹ trái phiếu (bond fund) quỹ đầu tư vào thị trường tiền tệ (money market fund)
  • / ´bɔnd¸houldə /, Danh từ: người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái, Kinh tế: người nắm giữ trái phiếu, người nắm giữ...
  • / ´bɔndidʒ /, Danh từ: cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc; sự lệ thuộc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , villeinage , yoke
  • / ¸intrəmə´lekjulə /, Tính từ: (vật lý) trong phân tử, nội phân tử, Điện lạnh: nội phân tử, trong phân tử, intramolecular bond, liên kết trong phân...
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • / ´sə:fdəm /, Kinh tế: chế độ nông nô, thân phận nông nô, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , helotry , servileness , servility , servitude , thrall...
  • gương phản chiếu dạng parabôn, gương phản xạ parabon, bộ phản xạ lõm, bộ phản xạ parabon, ăng ten phản xạ parabon, bộ phản sóng hình parabôn, bóng đèn, gương phản chiếu, ăng ten chảo,
  • khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic
  • cacbon, có cacbon, carboneous period, kỷ cacbon
  • máy đánh bóng, máy mài, band-polishing machine, máy đánh bóng bằng đai, bar-polishing machine, máy đánh bóng phôi thanh, belt-polishing machine, máy đánh bóng bằng đai, glass polishing machine, máy đánh bóng kính (gương),...
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • cacbonyl sun phua, cacbonyl sunfua, lưu huỳnh cacbonil,
  • Danh từ: ( premiumỵbond) công trái không có tiền lời nhưng có giải thưởng xổ số định kỳ, công trái có thưởng, trái phiếu có bù giá, trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn,...
  • máy tôi cacbon, thiết bị bão hòa, thiết bị cacbonat, stack of the carbonator, ống dẫn khí của thiết bị cacbonat hóa
  • / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
  • Động từ: tiến hành, dẫn điện, conducting band, dải dẫn điện, conducting coating, lớp bọc dẫn điện, conducting layer, lớp dẫn điện,...
  • / ka:´bɔnik /, Tính từ: cacbonic, Hóa học & vật liệu: cacbonic, Kỹ thuật chung: cacbon, Địa chất:...
  • / kɔndi'loumə /, Danh từ: (y học) condilom, Y học: bướu condylom,
  • / 'fɔ:θ /, Tính từ: thứ tư, thứ bốn, Danh từ: một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( the fourth) ngày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top