Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ENOB” Tìm theo Từ | Cụm từ (735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phenobacbitan,
  • / ´si:nou¸bait /, Danh từ, cũng .coenobite: (từ mỹ) người tu đạo,
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • nhựa phênolic, nhựa fenon, nhựa phênol, nhựa phenol, nhựa phênon, nhựa phenolic,
  • / fə'nɑminə; name fə'nɑ:minə /, Danh từ số nhiều của phenomenon: như phenomenon, Toán & tin: hiện tượng, Xây dựng: hiếm...
  • / fi¸nɔminə´lɔdʒikl /, Điện lạnh: hiện tượng luận, phenomenological approach, cách tiếp cận hiện tượng luận, phenomenological approach, khảo sát hiện tượng luận
  • / ¸ædi´noumə /, Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata: u tuyến, Y học: u tuyến, adenoma hidradenol, u tuyến mồ hôi, chondro-adenoma, u tuyến sụn, cortical adenoma,...
  • enol, enon,
  • / ´vi:nəs /, Tính từ: (thuộc) tĩnh mạch, chứa bên trong tĩnh mạch, (sinh vật học) có gân (như) venose, venous system, hệ tĩnh mạch, a venous leaf, lá có gân
  • áp hướng, barotropic phenomenon, hiện tượng áp hướng
  • chất dẻo fenon, chất dẻo phenolic,
  • / ´i:nɔl /, Danh từ: (hoá học) enola, Hóa học & vật liệu: enon,
  • / ´fi:nɔl /, Danh từ: (hoá học) fenola (như) carbolic acid, Hóa học & vật liệu: c5h5oh, phenon, Toán & tin: phê-nol,
  • / sti´nɔgrəfə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người viết tốc ký, Kinh tế: người viết tốc ký, ' ‘˜:th“nd'taipist steno, stenou
  • Tính từ: không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được, an inexplainable phenomenon, hiện tượng...
  • / ai¸diəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: noun, ennoblement , magnification , honor
  • Độ kiềm phenontalein, Độ kiềm trong mẫu nước thử được đo bằng lượng axit tiêu chuẩn cần thiết để giảm độ ph xuống mức 8,3 được biểu thị bằng sự đổi màu của phenolphthalein từ hồng sang...
  • viết tắt, ( snobol, snobol) ngôn ngữ snobol; ngôn ngữ lập trình (nhất là để xử lý các ký hiệu) ( string-oriented symbolic language), ngôn ngữ snobol,
  • van solenoid, van điều khiển điện, van điện từ, van kiểu cuộn hút, van solenoit, defrost solenoid valve, van điện từ phá băng, servo-operated solenoid valve, van điện từ khiển trợ động, solenoid valve bore, lỗ van...
  • cuộc sôlênôit tiêu chuẩn, solenoit mẫu, solenoit tiêu chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top