Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn band” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.747) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bantam...
  • / ʌn´ʃu: /, Ngoại động từ .unshod: tháo móng sắt (ngựa), tháo giày, tháo đầu bịt (sào, gậy...), Toán & tin: tháo (vành bánh xe), Xây...
  • / ʌn´skru: /, Ngoại động từ: nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...), làm cho không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt), Nội động từ:...
  • hết văn bản, kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott), kết thúc bảng/ kết thúc băng (dấu)/ kết thúc văn bản, end of text (eot), sự kết thúc văn bản, eot ( endof text ), sự kết thúc...
  • banđỏ truyền nhiễm,
  • / ʌn´pin /, Ngoại động từ: cởi, nới lỏng, bỏ kim băng, bỏ đinh ghim, Hình Thái Từ: Cơ khí & công trình: mở chốt,...
  • / tʃʌnk /, Danh từ: (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập, Động từ:...
  • / ʌn´a:nsərəbl /, Tính từ: không trả lời được, không thể cãi lại được, không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại),
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´raitiəsnis /, danh từ, sự không ngay thẳng, sự không đạo đức, sự không công bằng (người), sự không chính đáng, sự không đúng lý (hành động),
  • Động từ: tiến hành, dẫn điện, conducting band, dải dẫn điện, conducting coating, lớp bọc dẫn điện, conducting layer, lớp dẫn điện,...
  • / hʌnt /, hình thái từ: Danh từ: cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, Đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, Nội...
  • / lʌndʒ /, Danh từ: Đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, Nội động từ: tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu...
  • / ʌn´a:nsərəbəlnis /, danh từ, tính không trả lời được, tính không thể cãi lại được, tính không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại),
  • / dʌns /, Danh từ: người tối dạ, người ngu độn, dunce's cap, mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu những học sinh học dốt), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´houm¸spʌn /, Tính từ: se ở nhà (sợi), Đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch, Danh từ: vải thô dệt bằng sợi xe ở nhà, Từ...
  • / ʌn´teintid /, Tính từ: chưa hỏng, chưa ôi, còn tươi (thức ăn, hoa quả), không bị nhơ bẩn, không bị ô uế, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical...
  • / ʌn´pærə¸leld /, Tính từ: vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có, tuyệt vời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʌn´dʒʌst /, Tính từ: không công bằng, bất công; không xứng đáng, phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´i:kwəl /, Tính từ: không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..), thất thường, không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top