Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn court” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.931) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • Idioms: to be given over to evil courses, có phẩm hạnh xấu
  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
  • Idioms: to have a reputation for courage, nổi tiếng can đảm
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • Idioms: to have plenty of courage, Đầy can đảm
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • sông, suối, lòng sông, lòng suối, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, natural water-course, lòng sông thiên nhiên
  • Idioms: to have recourse to strong action, dùng đến thủ đoạn áp bức
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • / ɪn'spaɪərɪŋ /, Tính từ: truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, encouraging , inspirational , inspiriting , heartening ,...
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • / in´kʌridʒiη /, tính từ, làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên, Từ đồng nghĩa: adjective, to get the encouraging results, đạt được những kết...
  • / kən'fæbjuleit /, Nội động từ: nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, chat , discourse...
  • Thành Ngữ:, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như succour, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, verb, abetment , aid , assist , assistance ,...
  • / ,inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, kiếp người, Từ đồng nghĩa: noun, to be the incarnation of courage, là hiện thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top