Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fuel” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´maindful /, Tính từ: không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên, thiếu ý tứ, cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kʌntrimən /, Danh từ: người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương, Từ đồng nghĩa: noun, compatriot , countrywoman , fellow citizen
  • / ´fulə /, Danh từ: thợ chuội và hồ vải, fuller's earth, Đất sét dùng vào mục đích như trên, Cơ khí & công trình: khuôn tròn dưới,
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • Idioms: to be in full feather, (người)Ăn mặc diện; có tiền
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • toàn bình phong, full-screen application, ứng dụng toàn-bình phong
  • máy tiện tự động, fully automatic lathe, máy tiện tự động hoàn toàn
  • / ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , deplorable , disgraceful , indefensible , inexpiable...
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • Thành Ngữ:, to give sb full play, cho toàn quyền hành động
  • Idioms: to have one 's pockets full of money, túi đầy tiền
  • hệ điều khiển phân tán, hệ thống điều khiển phân bố, fully distributed control system, hệ điều khiển phân tán hoàn toàn
  • / ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, concentrated , fruity , full-flavored , heady...
  • Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
  • / ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , controversial , debatable , disputable , doubtful...
  • bộ cộng toàn phần, bộ cộng đầy đủ, nguyên cộng viên, parallel full adder, bộ cộng toàn phần song song
  • / ʌn´selfiʃnis /, danh từ, tính không ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness...
  • / ´wʌndəful /, Tính từ: kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, gây ra sửng sốt, rất ngạc nhiên, rất tốt, đáng thán phục, Xây dựng: tuyệt diệu,
  • / ´ful¸dres /, danh từ, quần áo ngày lễ, tính từ, full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước), Từ đồng nghĩa: adjective, full-dress...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top