Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gaff” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.602) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ,
  • Thành Ngữ:, to catch with chaff, đánh lừa một cách dễ dàng
  • Tính từ: (sinh học) nhuộm crôm (tế bào), ưa crôm, chromaffin system, hệ tế bào ưa crôm
  • Idioms: to be bewildered by the crowd and traffic, ngơ ngác trước đám đông và xe cộ
  • mạng lưới (che chắn) bảo vệ, lưới bảo vệ, scaffolding protective net, lưới bảo vệ giàn giáo
  • Thành Ngữ:, as plain as a pikestaff/the nose on one's face, rõ như ban ngày
  • / ´paik¸sta:f /, Danh từ: cán giáo, cán lao, plain as a pikestaff, như plain
  • / ´ilə¸fektid /, tính từ, có ý xấu, có ác ý, an ill-affected criticism, lời phê bình ác ý
  • tuyn mở (một băng mềm làm bằng tơ dệt lỏng có thấm sáp paraffin mềm không thấm nước),
  • Danh từ: dầu hoả parafin, dầu paraphin, dầu paraffin, dầu pa-ra fin, dầu parafin, dầu khoáng chất, dầu parafin,
  • lằn đường đường phố, làn giao thông, dải giao thông, làn xe, auxiliary traffic lane, dải giao thông phụ
  • Thành Ngữ:, to ride someone on the snaffle, gượng nhẹ người nào
  • Thành Ngữ:, to chaffer away one's time, cò kè mất thì giờ
  • giao thông đường sắt, vận tải đường sắt, giao thông đường sắt, regional railway traffic, giao thông đường sắt cấp vùng
  • Thành Ngữ:, a grain of wheat in a bushel of chaff, cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng
  • / pi´lau /, như pilaff, Kinh tế: cơm thập cẩm, cơm trộn thịt, pilốp,
  • giờ cao điểm, thời kỳ cao điểm, giờ cao điểm, peak period traffic, giao thông giờ cao điểm
  • giàn giáo di động, giàn giáo di động, manually propelled mobile scaffold, giàn giáo di động đẩy bằng tay
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • dòng giao thông, dòng xe, dòng giao thông, luồng giao thông, leaving a traffic stream, sự rời luồng giao thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top